Có 2 kết quả:
欢声 huān shēng ㄏㄨㄢ ㄕㄥ • 歡聲 huān shēng ㄏㄨㄢ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cheers
(2) cries of joy or approval
(2) cries of joy or approval
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cheers
(2) cries of joy or approval
(2) cries of joy or approval
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0