Có 2 kết quả:

欢声 huān shēng ㄏㄨㄢ ㄕㄥ歡聲 huān shēng ㄏㄨㄢ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cheers
(2) cries of joy or approval

Bình luận 0